Có 2 kết quả:
阴平声 yīn píng shēng ㄧㄣ ㄆㄧㄥˊ ㄕㄥ • 陰平聲 yīn píng shēng ㄧㄣ ㄆㄧㄥˊ ㄕㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
high and level tone, the first tone of putonghua
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
high and level tone, the first tone of putonghua
Bình luận 0