Có 2 kết quả:

阴平声 yīn píng shēng ㄧㄣ ㄆㄧㄥˊ ㄕㄥ陰平聲 yīn píng shēng ㄧㄣ ㄆㄧㄥˊ ㄕㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

high and level tone, the first tone of putonghua

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

high and level tone, the first tone of putonghua

Bình luận 0